Linguanaut (as well as google translate) is an easy site for learning simple phrases so you aren’t a complete alien when traveling. Here are some for Japanese:
English Greetings | Japanese Greetings: |
Hi! | Kon’nichiwa こんにちは |
Good morning! | Ohayou gozaimasu. おはようございます |
Good evening! | Konbanwa こんばんは |
Welcome! (to greet someone) | Irasshaimase!.いらっしゃい |
How are you? | Genkidesu ka? 元気ですか? |
I’m fine, thanks! | Watashi wa, okage de daijōbudesuyo!私は、おかげで大丈夫ですよ |
And you? | Anatawa?   ã‚ãªãŸã¯ï¼Ÿ |
Good/ So-So. | Genki desu. / maa-maa desu.元気です/ ã¾ã‚ã¾ã‚ã§ã™ã€‚ |
Thank you (very much)! | Arigatou! ありがと |
You’re welcome! (for “thank you”) | Dou itashi mashite.どういたしまして |
I missed you so much! | Anata ga inakute sabishikattadesu!. あなた |
What’s new? | Shinchaku jōhō? 新着情報? |
Nothing much | Kawari nai desu.   変ã‚ã‚Šãªã„ã§ã™ã€‚ |
Good night! | Oyasumi nasai.Âおやすみなさい‚ |
See you later! | Ja, mata (じゃまた) |
Good bye! | Sayōnara!さようなら |
Or in Vietnamese, here are some phrases, but you have to understand pronunciation (dead link) or ling-app.com first, these are reasonable close to chinese (e.g., neutral tone 5, rising 2, falling 4, questioning is 3, but no long tone. These tones are denoted by various marks on the vowels, most are above, but there is one that is below
Mid-Level Tone (Thanh Ngang | ma | flat and even like “sing” | ghost |
High Rising Tone (Thanh Sắc) | Má | Tone mark is dấu sắc like “what???” | mother |
Low Falling (Thanh Huyền) | Mà | Low and then falls lower like “umm” | that or which |
Low Rising Tone (Thanh Hỏi) | Mả | Low rising, like “really?” | tomb |
High Broken tone (Thanh Ngã) | Mã | Like high rising, but you suddenly stop at the end (difficult‚, the mark is a tilde ~ | horse |
Heavy Tone (Thanh Nặng) | Mạ | Tone mark is a dot underneath the vowel, very low and stays low |
Then there are the various sounds and vowel pronunciation, I find it easier to just learn whole words, but this is for people who like to deconstruct. There are both single vowels and vowel clusters:
a | as in ‘father’ |
ã | as a with longer pronounciation |
â | as a in ‘black’ |
ai | as in ‘buy‘ |
ao | as in ‘now‘ |
au | as in ‘Australia’ |
âu | as in ‘go‘ |
ay | as in ‘day‘ |
ây | as in ‘David’ |
e | as in ‘Claire’ |
ê | as in ‘Café‘ |
i | as in ‘see‘ |
ia | as in ‘Asia‘ |
ie | as in ‘yes’ |
o | as in ‘door’ |
oa | as in French ‘moi‘ |
oã | as in ‘lack’ |
oai | as in ‘why‘ |
oay | as in ‘Uruguay‘ |
oe | as in ‘where‘ |
oi | as in ‘choice’ |
ô | as in ‘Bordeaux’ |
ôi | as in ‘toy‘ |
as in ‘teacher‘ | |
like “er-ee“ | |
u | as in ‘zoo‘ |
slightly like “Mercury” | |
ua | as in ‘Ecuador’ |
between “oo” and “ah“ | |
uê | as in ‘question’ |
ui | like “oo-ee“ |
uôi | as in “way-ee“ |
as in ‘queue‘ | |
as in ‘queue‘ | |
as in ‘queue-ee‘ | |
as in ‘new‘ | |
uy | as u in French or ü in German |
uya | as French ‘culture‘ |
uyen | as in ‘when’ |
uyu | as in ‘new‘ |
y | as in ‘see‘ |
ye | as in ‘yen’ |
yeu | as in ‘yeoman’ |
And consonants are like english except for
d | like ‘z‘ as in ‘zero’ |
ð | is the English ‘d‘ |
gh | like normal ‘g‘ as in ‘go’ |
gi | like ‘y‘ in ‘yes’ |
kh | like German ‘ch‘ as in ‘ich‘ |
nh | like French ‘gn‘ in ‘champaigne’ |
ng, ngh | as in ‘nguyen’ |
ph | like normal ‘f‘ as in ‘fur’ |
tr | as in ‘try’ |
v | sometime pronounced as ‘y‘ too |
And here are some basic phrases from Local Insider and Intrepid Guide
English Phrases | Vietnamese Phrases |
---|---|
English Greetings | Vietnamese Greetings: |
Hi! | Chào |
Good morning! | Chào buổi sáng |
Good evening! | Chúc Ngủ Ngon |
Welcome! (to greet someone) | khỏe không?! |
How are you? | bạn khỏe không |
I’m fine, thanks! | Tôi khỏe cảm ơn! |
And you? | và bạn? |
Good/ | tôi ổn |
Thank you (very much)! | Cám ơn |
You’re welcome! (for “thank you”) | không có chi |
Hey! Friend! | này! bạn bè! |
I missed you so much! | anh nhớ em rất nhiều? |
What’s new? | có gì mới? |
Nothing much | không có gì nhiều |
Good night! | chúc ngủ ngon |
See you later! | hẹn gặp lại! |
Good bye! | Tạm biệt! |
Asking for Help and Directions | |
I’m lost | Tôi bị lạc |
Can I help you? | Tôi có thể giúp bạn? |
Can you help me? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
Where is the (bathroom/ pharmacy)? | nhà vệ sinh ở đâu? hiệu thuốc ở đâu? |
Go straight! then turn left/ right! | đi thẳng! rẽ trái, rẽ phải |
I’m looking for john. | tôi đang tìm phòng tắm |
One moment please! | Là m ơn đợi một lát! |
Hold on please! (phone) | xin đợi một chút |
How much is this? | cái này bao nhiêu? |
Excuse me …! (to ask for something) | xin lỗi |
Excuse me! ( to pass by) | xin lỗi |
Come with me! | đi với tôi! |
Introduction
How to Introduce Yourself | |
---|---|
Do you speak (English/ Vietnamese)? | bạn có nói được tiếng Việt không? bạn có nói tiếng Anh không? |
Just a little. | chỉ một chút |
What’s your name? | bạn tên là gì? |
My name is … | tên tôi là |
Mr…/ Mrs./ Miss… | Ông/Bà?/Em |
Nice to meet you! | Rất vui được gặp bạn |
You’re very kind! | Bạn thật tốt bụng |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
I’m from (the U.S/ Vietnam) | tôi đến từ mỹ tôi đến từ việt nam |
I’m (American) | tôi là người Mỹ |
Where do you live? | ban song o dau? |
I live in (the U.S/ Vietnam) | Tôi sống ở mỹ Tôi sống ở Việt Nam |
Did you like it here? | Bạn có thích nó ở đây? |
Vietnam is a wonderful country | việt nam là một đất nước tuyệt vời |
What do you do for a living? | Bạn làm gì để sống? |
I work as a (translator/ businessman) | tôi làm việc như một dịch giả |
I like Vietnamese | tôi thích tiếng việt |
I’ve been learning Vietnamese for 1 month | tôi đã học tiếng việt được một tháng. |
Oh! That’s good! | ồ, thật tốt! |
How old are you? | bạn bao nhiêu tuổi? |
I’m (twenty, thirty…) years old. | tôi hai mươi tuổi tôi ba mươi tuổi |
I have to go | tôi phải đi |
I will be right back! | Tôi sẽ trở lại ngay |
Wish Someone Something | |
Good luck! | chúc may mắn! |
Happy birthday! | chúc mừng sinh nhật |
Happy new year! | chúc mừng năm mới |
Merry Christmas! | Giáng sinh vui vẻ |
Congratulations! | Xin chúc mừng! |
Enjoy! (for meals…) | ăn ngon miệng nhé |
I’d like to visit Vietnam one day | Tôi muốn đến thăm Việt Nam vào một ngày nào đó |
Say hi to John for me | nói xin chào john giùm tôi |
Bless you (when sneezing) | Ban phước cho anh! |
Good night and sweet dreams! | chúc ngủ ngon và có những giấc mơ ngọt ngào |
Solving a Misunderstanding | |
I’m Sorry! (if you don’t hear something) | Xin lá»—i, nhắc lại được không? |
Sorry (for a mistake) | Xin lá»—i! |
No Problem! | Không có vấn đề |
Can You Say It Again? | bạn có thể nói lại không? |
Can You Speak Slowly? | ban có thể nói chậm lại không?? |
Write It Down Please! | xin vui lòng ghi lại nó |
I Don’t Understand! | tôi không hiểu |
I Don’t Know! | tôi không biết |
I Have No Idea. | tôi không có ý kiến |
What’s That Called In Vietnamese? | tiếng việt gọi là gì |
What Is This? | Cái này là cái gì? |
My Vietnamese is bad. | tiếng việt của tôi thật tệ. |
Vietnamese Expressions and Words | |
Good/ Bad/ So-So. | Tốt / xấu / bình thÆ°á»ng |
Big/ Small | Lá»›n / nhá» |
Today/ Now | Hôm nay / bây giỠ|
Tomorrow/ Yesterday | Ngà y mai / hôm qua |
Yes/ No | Có, vâng, đúng váºy, ừ / không |
Here you go! (when giving something) | Của bạn đây. |
Do you like it? | Bạn thÃch nó chứ? |
I really like it! | Tôi tháºt sá»± thÃch nó. |
I’m hungry/ thirsty. | Tôi đói / khát |
In The Morning/ Evening/ At Night. | Và o buổi sáng / tối/ ban đêm |
This/ That. Here/There | Cái nà y / cái kia. Ở đây / ở đó |
Me/ You. Him/ Her. | Tôi / bạn. Anh ấy / cô ấy |
Really! | Tháºt sao?, Váºy à ? |
Look! | Nhìn kìa! |
Hurry up! | Nhanh lên! |
What? Where? | Gì cơ? ở đâu? |
What time is it? | Mấy giỠrồi? |
It’s 10 o’clock. 07:30pm. | 10 giá». 7 giá» 30 phút chiá»u |
Give me this! | ÄÆ°a cho tôi cái nà y! |
I love you! | Tôi yêu bạn! |
I feel sick. | Tôi cảm thấy mệt. |
I need a doctor | Tôi cần đến bác sĩ. |
One, Two, Three | Má»™t, hai, ba |
Four, Five, Six | Bốn, năm, sáu |
Seven, Eight, Nine, Ten | |